Có 2 kết quả:

冬閑 dōng xián ㄉㄨㄥ ㄒㄧㄢˊ冬闲 dōng xián ㄉㄨㄥ ㄒㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

slack winter season (farming)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

slack winter season (farming)

Bình luận 0